Có 1 kết quả:
đoạn
giản thể
Từ điển phổ thông
vải đoạn, vải lụa trơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đoạn, sa tanh.【緞子】đoạn tử [duànzi] Sa tanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緞
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh