Có 1 kết quả:

đoạn
Âm Hán Việt: đoạn
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VMHJE (女一竹十水)
Unicode: U+7F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nôm: đoạn
Âm Quảng Đông: dyun6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

đoạn

giản thể

Từ điển phổ thông

vải đoạn, vải lụa trơn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đoạn, sa tanh.【緞子】đoạn tử [duànzi] Sa tanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緞