Có 1 kết quả:
tuyến
Âm Hán Việt: tuyến
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟泉
Nét bút: フフ一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMHAE (女一竹日水)
Unicode: U+7F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟泉
Nét bút: フフ一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMHAE (女一竹日水)
Unicode: U+7F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đường, tia
Từ ghép 5