Có 1 kết quả:
đế
giản thể
Từ điển phổ thông
ràng buộc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 締.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kết, kí kết, ràng buộc: 締約 Kí hiệp ước; 締姻 Kết duyên chồng vợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 締
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh