Có 1 kết quả:
chẩn
giản thể
Từ điển phổ thông
kín đáo, bền bỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kín đáo. 【縝密】chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn: 縝密的分析 Phân tích tỉ mỉ; 縝密的研究 Nghiên cứu kĩ càng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縝