Có 4 kết quả:
li • ly • sái • sỉ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縭.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây lưng, khăn giắt (của con gái mới về nhà chồng);
② Buộc, cột.
② Buộc, cột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縭
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá