Có 1 kết quả:
ải
giản thể
Từ điển phổ thông
thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thắt cổ: 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縊
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh