Có 4 kết quả:
cù • mâu • mậu • mục
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟翏
Nét bút: フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VMSMH (女一尸一竹)
Unicode: U+7F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, Miào ㄇㄧㄠˋ, miù ㄇㄧㄡˋ, móu ㄇㄡˊ, mù ㄇㄨˋ
Âm Nôm: mậu
Âm Quảng Đông: mau4, mau6, miu6
Âm Nôm: mậu
Âm Quảng Đông: mau4, mau6, miu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
giản thể
Từ điển phổ thông
đan xen vào nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 綢繆 [chóumóu] Xem 繆 [Miào], [miù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Mậu. Xem 繆 [miù], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lầm lẫn;
② Giả dối. Xem 紕繆 [pimiù] Xem 繆 [Miào], [móu].
② Giả dối. Xem 紕繆 [pimiù] Xem 繆 [Miào], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穆 (bộ 禾).