Có 3 kết quả:

sàotaotảo
Âm Hán Việt: sào, tao, tảo
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMVVD (女一女女木)
Unicode: U+7F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nôm: sào
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

sào

giản thể

Từ điển phổ thông

ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

tao

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Ươm (tơ). tao ti [saosi] Kéo tơ, ươm tơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

tảo

giản thể

Từ điển phổ thông

ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Màu sắc sặc sỡ (dùng như , bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như