Có 3 kết quả:
sào • tao • tảo
giản thể
Từ điển phổ thông
ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繅.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Ươm (tơ). 【繅絲】tao ti [saosi] Kéo tơ, ươm tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繅
giản thể
Từ điển phổ thông
ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Màu sắc sặc sỡ (dùng như 藻, bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繅