Có 1 kết quả:
cương
giản thể
Từ điển phổ thông
dây cương ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繮.
2. Giản thể của chữ 韁.
2. Giản thể của chữ 韁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Dây) cương;
② (văn) Bó buộc: 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁.
② (văn) Bó buộc: 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繮