Có 2 kết quả:

hoànhoán
Âm Hán Việt: hoàn, hoán
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VMWLV (女一田中女)
Unicode: U+7F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: waan4, waan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/2

hoàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thòng lọng, vòng dây;
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

buộc thòng lọng, thắt cổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .