Có 1 kết quả:
võng
Tổng nét: 5
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一
Thương Hiệt: WLL (田中中)
Unicode: U+7F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nôm: võng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみがしら (amigashira), よこめ (yokome)
Âm Quảng Đông: mong5, muk6
Âm Nôm: võng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみがしら (amigashira), よこめ (yokome)
Âm Quảng Đông: mong5, muk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ võng
Từ điển trích dẫn
1. Một hình thức của bộ “võng” 网.