Có 1 kết quả:
phạt
giản thể
Từ điển phổ thông
trừng phạt, hình phạt, đánh đập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xử phạt: 挨罰 Bị phạt; 罰款 Phạt tiền; 罰他喝一杯 Phạt anh ấy uống một chén rượu; 罰直接任意 Phạt trực tiếp (bóng đá);
② (văn) Đánh đập.
② (văn) Đánh đập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罰
Từ ghép 1