Có 1 kết quả:
mân
Âm Hán Việt: mân
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲民
Nét bút: 丨フ丨丨一フ一フ一フ
Thương Hiệt: WLRVP (田中口女心)
Unicode: U+7F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲民
Nét bút: 丨フ丨丨一フ一フ一フ
Thương Hiệt: WLRVP (田中口女心)
Unicode: U+7F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): わな (wana), あみ (ami)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): わな (wana), あみ (ami)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây câu cá. § Cũng như “mân” 緡.
2. (Danh) Lưới bắt thú.
2. (Danh) Lưới bắt thú.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưới to và chắc để bẫy thú.