Có 2 kết quả:

tity

1/2

ti

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Phù ti” 罘罳: xem “phù” 罘.

ty

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù ty 罘罳,浮思,罦罳)

Từ điển Thiều Chửu

① Phù ti 罘罳 cái chấn song, cái bình phong, nay thường viết là 浮思. Cũng viết là 罦罳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 罘罳.

Từ ghép 2