Có 2 kết quả:

tity
Âm Hán Việt: ti, ty
Tổng nét: 14
Bộ: võng 网 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: WLWP (田中田心)
Unicode: U+7F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ti

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Phù ti” 罘罳: xem “phù” 罘.

ty

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù ty 罘罳,浮思,罦罳)

Từ điển Thiều Chửu

① Phù ti 罘罳 cái chấn song, cái bình phong, nay thường viết là 浮思. Cũng viết là 罦罳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 罘罳.

Từ ghép 2