Có 1 kết quả:

bi
Âm Hán Việt: bi
Tổng nét: 14
Bộ: võng 网 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一フ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLGIF (田中土戈火)
Unicode: U+7F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bi

giản thể

Từ điển phổ thông

con bi (như gấu)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 羆

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 羆