Có 1 kết quả:

la võng

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lưới đánh chim và lưới đánh cá. Chỉ mưu mô giăng ra để hại người. » E đất khách lỡ đường la võng « ( Tự Tình Khúc ).