Có 1 kết quả:

thát
Âm Hán Việt: thát
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KTQ (大廿手)
Unicode: U+7F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Quảng Đông: taat3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dê nhỏ — Đẹp đẽ.