Có 2 kết quả:
dũ • dữu
Âm Hán Việt: dũ, dữu
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+10 nét)
Hình thái: ⿳艹土久
Nét bút: 丨一丨一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: XXXTG (重重重廿土)
Unicode: U+7F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+10 nét)
Hình thái: ⿳艹土久
Nét bút: 丨一丨一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: XXXTG (重重重廿土)
Unicode: U+7F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku), いざな.う (izana.u), すす.める (susu.meru)
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku), いざな.う (izana.u), すす.める (susu.meru)
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gắng làm việc thiện
Từ điển trích dẫn
1. Xem chữ “dũ” 羑.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ dũ 羑.
phồn thể
Từ điển phổ thông
gắng làm việc thiện