Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: BTQ (月廿手)
Unicode: U+7F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1