Có 1 kết quả:
trữ
Âm Hán Việt: trữ
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺶宁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一丨
Thương Hiệt: TQJMN (廿手十一弓)
Unicode: U+7F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺶宁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一丨
Thương Hiệt: TQJMN (廿手十一弓)
Unicode: U+7F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こひつじ (kohitsuji)
Âm Quảng Đông: cyu5
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こひつじ (kohitsuji)
Âm Quảng Đông: cyu5
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chiên, con dê non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chiên, tức con dê non mới năm tháng.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chiên, con dê non mới năm tháng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dê con (mới năm tháng), con chiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê con mới được 5 tháng.