Có 1 kết quả:
tu
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸⺶丑
Nét bút: 丶ノ一一一ノフ丨一一
Thương Hiệt: TQNG (廿手弓土)
Unicode: U+7F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nôm: tu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), すすめ.る (susume.ru), は.ずかしい (ha.zukashii)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1
Âm Nôm: tu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), すすめ.る (susume.ru), は.ずかしい (ha.zukashii)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Điếu bái miếu đường - 弔拜廟堂 (Lê Duy Cự)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thiệu Hưng thái học sinh)
• Tần nga - 秦娥 (Lưu Giá)
• Tây Hồ hàn thực - 西湖寒食 (Hồ Trọng Cung)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Ưu phụ từ - 優婦詞 (Nguyễn Khuyến)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Điếu bái miếu đường - 弔拜廟堂 (Lê Duy Cự)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thiệu Hưng thái học sinh)
• Tần nga - 秦娥 (Lưu Giá)
• Tây Hồ hàn thực - 西湖寒食 (Hồ Trọng Cung)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Ưu phụ từ - 優婦詞 (Nguyễn Khuyến)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, nhút nhát
Từ điển phổ thông
đồ ăn ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dâng đồ ăn, hiến dâng. § Thông “tu” 饈.
2. (Động) Tiến dụng, tiến cử.
3. (Động) Lấy làm xấu hổ. ◇Phạm Ngũ Lão 笵五老: “Nam nhi vị liễu thành công trái, Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu” 男兒未了成功債, 羞聽人間說武侯 Làm nam nhi mà chưa trả xong cái nợ công danh, Hổ thẹn khi nghe người ta nói đến chuyện (Gia Cát) Vũ Hầu.
4. (Động) Chế giễu, làm cho mắc cở.
5. (Động) Sỉ nhục, làm nhục. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Bất diệc khinh triều đình, tu đương thế chi sĩ da!” 不亦輕朝廷, 羞當世之士邪 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Thế chẳng hóa ra khinh rẻ triều đình, làm nhục kẻ sĩ đương thời ư!
6. (Động) Sợ, ngại. ◇Dương Vô Cữu 楊無咎: “Ẩm tán tần tu chúc ảnh, Mộng dư thường khiếp song minh” 飲散頻羞燭影, 夢餘常怯窗明 (Vũ trung hoa mạn 雨中花慢, Từ 詞) Rượu tan luôn sợ bóng đuốc, Mộng còn thường hãi song minh.
7. (Danh) Đồ ăn ngon. § Sau thường dùng “tu” 饈. ◎Như: “trân tu” 珍羞 đồ ăn quý và ngon.
8. (Danh) Sự nhục nhã. ◇Lí Lăng 李陵: “Phục Câu Tiễn chi thù, báo Lỗ quốc chi tu” 復勾踐之讎, 報魯國之羞 (Đáp Tô Vũ thư 答蘇武書) Trả mối thù cho Câu Tiễn, báo đền cái nhục của nước Lỗ.
9. (Danh) Vẻ thẹn thùng, mắc cở. ◎Như: “hàm tu” 含羞 có vẻ thẹn thùng.
2. (Động) Tiến dụng, tiến cử.
3. (Động) Lấy làm xấu hổ. ◇Phạm Ngũ Lão 笵五老: “Nam nhi vị liễu thành công trái, Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu” 男兒未了成功債, 羞聽人間說武侯 Làm nam nhi mà chưa trả xong cái nợ công danh, Hổ thẹn khi nghe người ta nói đến chuyện (Gia Cát) Vũ Hầu.
4. (Động) Chế giễu, làm cho mắc cở.
5. (Động) Sỉ nhục, làm nhục. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Bất diệc khinh triều đình, tu đương thế chi sĩ da!” 不亦輕朝廷, 羞當世之士邪 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Thế chẳng hóa ra khinh rẻ triều đình, làm nhục kẻ sĩ đương thời ư!
6. (Động) Sợ, ngại. ◇Dương Vô Cữu 楊無咎: “Ẩm tán tần tu chúc ảnh, Mộng dư thường khiếp song minh” 飲散頻羞燭影, 夢餘常怯窗明 (Vũ trung hoa mạn 雨中花慢, Từ 詞) Rượu tan luôn sợ bóng đuốc, Mộng còn thường hãi song minh.
7. (Danh) Đồ ăn ngon. § Sau thường dùng “tu” 饈. ◎Như: “trân tu” 珍羞 đồ ăn quý và ngon.
8. (Danh) Sự nhục nhã. ◇Lí Lăng 李陵: “Phục Câu Tiễn chi thù, báo Lỗ quốc chi tu” 復勾踐之讎, 報魯國之羞 (Đáp Tô Vũ thư 答蘇武書) Trả mối thù cho Câu Tiễn, báo đền cái nhục của nước Lỗ.
9. (Danh) Vẻ thẹn thùng, mắc cở. ◎Như: “hàm tu” 含羞 có vẻ thẹn thùng.
Từ điển Thiều Chửu
① Dâng đồ ăn.
② Ðồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là tu, như trân tu 珍羞.
③ Xấu hổ, thẹn thùng, như hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng.
② Ðồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là tu, như trân tu 珍羞.
③ Xấu hổ, thẹn thùng, như hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thẹn, thẹn thùng, xấu hổ, ngượng ngùng: 羞紅了臉 Thẹn đỏ cả mặt; 含羞 Có vẻ thẹn thùng;
② Chế giễu, giễu cợt, làm xấu hổ: 你別羞他 Anh đừng chế giễu nó;
③ Nhục, nhục nhã;
④ (văn) Đồ ăn ngon (như 饈 [xiu], bộ 食): 珍羞 Trân tu;
⑤ (văn) Dâng đồ ăn (như 饈, bộ 食).
② Chế giễu, giễu cợt, làm xấu hổ: 你別羞他 Anh đừng chế giễu nó;
③ Nhục, nhục nhã;
④ (văn) Đồ ăn ngon (như 饈 [xiu], bộ 食): 珍羞 Trân tu;
⑤ (văn) Dâng đồ ăn (như 饈, bộ 食).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn — Đồ ăn nấu chín.
Từ ghép 8