Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tu sáp
1
/1
羞澀
tu sáp
Từ điển trích dẫn
1. Cử chỉ, tình thái không tự nhiên.
2. Nghèo khốn, bần cùng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nang không khủng tu sáp, Lưu đắc nhất tiền khán” 囊空恐羞澀, 留得一錢看 (Không nang 空囊).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Không nang - 空囊
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0