Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: khang, khoang, soang, xoang
Tổng nét: 14
Bộ: dương 羊 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺶空
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: TQJCM (廿手十金一)
Unicode: U+7FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: dương 羊 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺶空
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: TQJCM (廿手十金一)
Unicode: U+7FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 강
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0