Có 2 kết quả:

hihy

1/2

hi

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Phục Hi” 伏羲 vua Phục Hi đời thượng cổ, có khi gọi là vua “Bào Hi” 庖羲. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Bắc song cao ngọa như Hi Hoàng thượng nhân” 北窗高臥如羲皇上人 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Nằm dài trước cửa sổ phía bắc như người ở trên đời vua Hi Hoàng, ý nói ở cảnh thái bình thanh tú tịch mịch như đời thượng cổ vậy.
2. (Danh) Họ “Hi”.

hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển Thiều Chửu

① Phục hi 伏羲 vua Phục hi đời thượng cổ, có khi gọi là vua Bào hi 庖羲.
② Ðào Uyên Minh 陶淵明: Bắc song cao ngoạ, như hi Hoàng thượng nhân 北窗高臥如羲皇上人 nằm dài trước cửa sổ như người ở trên đời vua hi Hoàng, ý nói ở cảnh thái bình thanh tú tịch mịch như đời thượng cổ vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

伏羲 [Fúxi] Vua Phục Hi (một ông vua truyền thuyết thời thượng cổ của Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Phục Hi. Vần Phục — Họ Phục.