Có 1 kết quả:

phiền
Âm Hán Việt: phiền
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TQHDW (廿手竹木田)
Unicode: U+7FB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài dê lông bụng vàng óng.