Có 2 kết quả:
chiên • thiên
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱羊⿰⺶羊
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TQTQQ (廿手廿手手)
Unicode: U+7FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Quảng Đông: saan1, zin1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Quảng Đông: saan1, zin1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Chiên 膻, 羶. Xem 膻.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Thiều Chửu
Như 羶
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mùi tanh hôi của dê hay cừu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 羶.