Có 1 kết quả:
phần
Âm Hán Việt: phần
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶賁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TQJTC (廿手十廿金)
Unicode: U+7FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶賁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TQJTC (廿手十廿金)
Unicode: U+7FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1