Có 3 kết quả:

hoànhhoằnghồng
Âm Hán Việt: hoành, hoằng, hồng
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: KISMM (大戈尸一一)
Unicode: U+7FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

hoành

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dạng trùng bay.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hàn Hoành” 韓翃.

hoằng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bay (côn trùng)

hồng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bay. Cv.