Có 3 kết quả:
hoành • hoằng • hồng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dạng trùng bay.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hàn Hoành” 韓翃.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hàn Hoành” 韓翃.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bay (côn trùng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bay. Cv.