Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: SMDHE (尸一木竹水)
Unicode: U+7FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bay tả tơi.