Có 2 kết quả:
hối • kiều
Âm Hán Việt: hối, kiều
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰岁羽
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: UNSMM (山弓尸一一)
Unicode: U+7FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰岁羽
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: UNSMM (山弓尸一一)
Unicode: U+7FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
ghềnh, vênh, vểnh