Có 1 kết quả:

sáp
Âm Hán Việt: sáp
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 羽 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SMKOO (尸一大人人)
Unicode: U+7FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bay mau ( nói về chim ).