Có 1 kết quả:
sí
Âm Hán Việt: sí
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: RBSMM (口月尸一一)
Unicode: U+7FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: RBSMM (口月尸一一)
Unicode: U+7FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cánh chim, cánh côn trùng
2. vây cá
2. vây cá
Từ điển Thiều Chửu
Như 翅
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 翅.