Có 1 kết quả:

huy
Âm Hán Việt: huy
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SMBJJ (尸一月十十)
Unicode: U+7FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぶ (to.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

huy

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bay tít
2. con chim trĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con trĩ lông năm màu. ◇Nhĩ nhã 爾雅: “Y, Lạc nhi nam, tố chất ngũ thải giai bị, thành chương viết huy” 伊洛而南, 素質五采皆備, 成章曰翬 (Thích điểu 釋).
2. (Phó) Bay vút nhanh. ◇Nhĩ nhã 爾雅: “Ưng chuẩn xú, kì phi dã huy” 鷹隼醜, 其飛也翬 (Thích điểu 釋).

Từ điển Thiều Chửu

① Bay tít.
② Con trĩ lông năm màu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Bay lượn, bay tít;
② (cũ) Con trĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chim bay thật nhanh — Nhiều màu lẫn lộn ( như lông chim ).