Có 1 kết quả:

hầu
Âm Hán Việt: hầu
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SMONK (尸一人弓大)
Unicode: U+7FED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mũi tên mà cánh làm bằng lông chim.