Có 1 kết quả:
hạc
Âm Hán Việt: hạc
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 羽 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱羽高
Nét bút: フ丶一フ丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SMYRB (尸一卜口月)
Unicode: U+7FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 羽 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱羽高
Nét bút: フ丶一フ丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SMYRB (尸一卜口月)
Unicode: U+7FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つやがあ.る (tsuyagā.ru)
Âm Quảng Đông: hok6
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つやがあ.る (tsuyagā.ru)
Âm Quảng Đông: hok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng chim trắng béo tốt — Mặt nước loang loáng.