Có 2 kết quả:

caongao
Âm Hán Việt: cao, ngao
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 羽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: XXHJS (重重竹十尸)
Unicode: U+7FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

cao

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Dạng viết cổ của chữ “cao” 翱.

Từ điển Thiều Chửu

① Cao tường 翺翔 rong chơi, ngao du, đùa bỡn.

ngao

phồn thể

Từ điển phổ thông

liệng, lượn