Có 2 kết quả:
cao • ngao
Âm Hán Việt: cao, ngao
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臯羽
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HJSMM (竹十尸一一)
Unicode: U+7FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臯羽
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HJSMM (竹十尸一一)
Unicode: U+7FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: ngou4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: ngou4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cao” 翱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【翱翔】 cao tường [áoxiáng] Liệng, lượn, bay liệng, bay lượn: 燕子翱翔 Én liệng; 翱翔乎天地之門 Bay lượn ở giữa khoảng đất trời (Chiến quốc sách).
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
liệng, lượn