Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phiên phúc
1
/1
翻覆
phiên phúc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tráo trở, lật lọng. Như: Phản phúc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chước tửu dữ Bùi Địch - 酌酒與裴迪
(
Vương Duy
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Tích giả - 遊城南十六首-昔者
(
Hàn Dũ
)
•
Hoàn gia hành - 還家行
(
Trịnh Tiếp
)
•
Mộ xuân - 暮春
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Phàm Du sơn - 帆遊山
(
Trương Hựu Tân
)
Bình luận
0