Có 2 kết quả:
cẩu • củ
Âm Hán Việt: cẩu, củ
Tổng nét: 11
Bộ: lão 老 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱老句
Nét bút: 一丨一ノノフノフ丨フ一
Thương Hiệt: JPPR (十心心口)
Unicode: U+8008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: lão 老 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱老句
Nét bút: 一丨一ノノフノフ丨フ一
Thương Hiệt: JPPR (十心心口)
Unicode: U+8008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): お.いる (o.iru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau2
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): お.いる (o.iru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 耇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cẩu 耇.
phồn thể
Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 耇.
Từ điển Thiều Chửu
Như 耇
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 耇.