Có 2 kết quả:
sao • sáo
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒少
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: QDFH (手木火竹)
Unicode: U+8016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau3
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau3
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại bừa để bừa đất cho nhỏ sau khi cày.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bừa
2. bừa đất
2. bừa đất
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái bừa;
② Bừa đất (dùng bừa làm cho nhỏ đất).
② Bừa đất (dùng bừa làm cho nhỏ đất).