Có 3 kết quả:
ba • bà • bá
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒巴
Nét bút: 一一一丨ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: QDAU (手木日山)
Unicode: U+8019
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bǎ ㄅㄚˇ, bà ㄅㄚˋ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nôm: bà, bồ, bừa
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paa4
Âm Nôm: bà, bồ, bừa
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paa4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ