Có 1 kết quả:

lạo
Âm Hán Việt: lạo
Tổng nét: 13
Bộ: lỗi 耒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一一丨ノ丶一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: QDTBS (手木廿月尸)
Unicode: U+8022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ
Âm Nôm: lạo

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lạo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa)
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa);
② Làm phẳng đất bằng cái bừa gai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 耮