Có 2 kết quả:
tá • tịch
Tổng nét: 14
Bộ: lỗi 耒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒昔
Nét bút: 一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QDTA (手木廿日)
Unicode: U+8024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru)
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru)
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhờ giúp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhờ giúp.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ruộng do vua đích thân xéo xuống cày
Từ điển Trần Văn Chánh
【耤田】tịch điền [jítián] (văn) Ruộng do vua đích thân xéo xuống cày. Cv. 籍田.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Được nhờ cậy, giúp đở.