Có 1 kết quả:

lạo
Âm Hán Việt: lạo
Tổng nét: 18
Bộ: lỗi 耒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: QDFFS (手木火火尸)
Unicode: U+802E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ
Âm Nôm: lạo
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: lou4, lou6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

lạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa)
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa);
② Làm phẳng đất bằng cái bừa gai.