Có 2 kết quả:

ngấtnhiếp
Âm Hán Việt: ngất, nhiếp
Tổng nét: 7
Bộ: nhĩ 耳 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: SJU (尸十山)
Unicode: U+8034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ồn ào điếc tai. Td: Ngao ngất 聱耴 ( nhiều tiếng ồn ào ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái tai chảy thõng xuống.