Có 1 kết quả:

hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一ノフ丶
Thương Hiệt: SJKI (尸十大戈)
Unicode: U+803E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.く (sasaya.ku)
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hoành

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động lớn, ù tai — Tiếng ù trong tai.