Có 1 kết quả:
sỉ
Âm Hán Việt: sỉ
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳正
Nét bút: 一丨丨一一一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJMYM (尸十一卜一)
Unicode: U+8047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳正
Nét bút: 一丨丨一一一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJMYM (尸十一卜一)
Unicode: U+8047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc dạ (Thành thị huyên ty địa) - 獨夜(城市喧卑地) (Cao Bá Quát)
• Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成 (Trần Đình Túc)
• Trinh liệt chân mãnh phu nhân - 貞烈真猛夫人 (Vũ Văn Lý)
• Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成 (Trần Đình Túc)
• Trinh liệt chân mãnh phu nhân - 貞烈真猛夫人 (Vũ Văn Lý)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, thẹn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sỉ 恥.