Có 2 kết quả:

nhinục
Âm Hán Việt: nhi, nục
Tổng nét: 12
Bộ: nhĩ 耳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: SJMBL (尸十一月中)
Unicode: U+804F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nhi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều hòa. Hòa hợp — Một âm là Nục ( xấu hổ ).

nục

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nục 恧 — Một âm là Nhi.