Có 1 kết quả:

tế
Âm Hán Việt: tế
Tổng nét: 12
Bộ: nhĩ 耳 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: MNSJ (一弓尸十)
Unicode: U+8053
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chàng rễ. Như chữ Tế 壻.