Có 1 kết quả:
liên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. liên minh, liên kết
2. câu đối
2. câu đối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Liên (kết), liền, nối liền: 聯盟 Liên minh; 聯貫 Nối liền, quán xuyến; 聯絡 Liên lạc; 聯名 Liên danh;
② Câu đối, cặp câu đối nhau: 春聯 Câu đối tết; 挽聯 Câu đối viếng; 楹聯 Câu đối dán cột; 一聯 Một cặp câu đối nhau.
② Câu đối, cặp câu đối nhau: 春聯 Câu đối tết; 挽聯 Câu đối viếng; 楹聯 Câu đối dán cột; 一聯 Một cặp câu đối nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聯
Từ ghép 10